Thông tin chi tiết
Là hệ thống duy nhất cho phép lựa chọn 3 chế độ đo: đoạn nhiệt (xấp xỉ 14-18 phút) isoperibolic (xấp xỉ 22 phút) và động (rút ngắn thời gian; xấp xỉ 10 phút) Tự động hóa cao và phụ kiện mở rộng đa dạng
● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước
● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu
● Tự động xác định bình phá mẫu
● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,
ASTM D5468, ASTM E711
● Đầu kết nối cho: máy in, màn hình và giá mẫu C 5020
● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều khiển thiết bị và quản lý dữ liệu (phụ kiện)
● Có thể tích hợp LIMS
● Bình chống halogen đặc biệt sử dụng để phá mẫu halogen hoặc sulfur (phụ kiện)
● Có thể sử dụng chén nung C 14 (cần phụ kiển C5010.4)
● Hóa chất tiêu hao để hiệu chuẩn và chạy máy lần đầu được giao kèm thiết bị.
Measuring range max. | 40000 J |
Measuring mode adiabatic 22°C | yes |
Measuring mode dynamic 22°C | yes |
Measuring mode isoperibol 22°C | yes |
Measuring mode adiabatic 25°C | On Request |
Measuring mode dynamic 25°C | On Request |
Measuring mode isoperibol 25°C | On Request |
Measuring mode dynamic 30°C | no |
Measuring mode isoperibol 30°C | no |
Measuring mode double dry (ISO 1928) | no |
Measuring time adiabatic approx. | 15 min |
Measuring time dynamic approx. | 10 min |
Measuring time isoperibol approx. | 22 min |
Reproducibility adiabatic (1g benzoic acid NBS39i) | 0.05 %RSD |
Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i) | 0.1 %RSD |
Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) | 0.05 %RSD |
Working temperature max. | 25 °C |
Temperature measurement resolution | 0.0001 K |
Cooling medium | dist. water |
Type of cooling | internal |
Oxygen operating pressure max. | 40 bar |
Interface scale | RS232 |
Interface printer | Centronix |
Interface PC | RS232 |
Interface test rack | yes |
Interface ext. monitor | no |
Interface ext. keyboard | no |
Oxygen filling | yes |
Degasification | yes |
Decomposition detection | yes |
Decomposition vessel C 5010 | no |
Decomposition vessel C 5012 | yes |
Analysis according to DIN 51900 | yes |
Analysis according to ASTM D240 | yes |
Analysis according to ASTM D4809 | yes |
Analysis according to ASTM D1989 | yes |
Analysis according to ASTM D5468 | yes |
Analysis according to ASTM D5865 | yes |
Analysis according to ASTM E711 | yes |
Dimensions (W x H x D) | 740 x 400 x 380 mm |
Weight | 58 kg |
Permissible ambient temperature | 20 - 25 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 21 |
RS 232 interface | yes |
Voltage | 230 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 1300 W |
Danh mục sản phẩm
- Bể rửa siêu âm
- Máy lọc nước siêu sạch
- Máy khuấy từ - khuấy đũa - đồng hóa
- Máy đo PH, Máy chuẩn độ
- Máy lắc
- Nồi hấp tiệt trùng
- Tủ đựng hóa chất
- Lò nung-TB Gia nhiệt
- Thiết bị hãng Dlab
- Thiết bị phân tích nước
- Thiết bị cất đạm, phá mẫu
- Thiết bị ngành Silica
- Máy đo độ nhớt
- Bể điều nhiệt - bếp cách thủy- bếp điện
- Máy li tâm
- Máy quang phổ - máy so màu
- Tủ sấy - Tủ ấm - Tủ môi trường
- Máy cất nước
- Kính hiển vi
- Máy quang kế ngọn lửa
- Hệ phản ứng - Bình phan ứng
- Lọ mẫu và nắp cho HPLC
- Đầu lọc Syringe
- Đầu lọc khí
- Màng Lọc
- Đầu lọc khí máu
- Giấy lọc sợi thủy tinh
- Giấy lọc định tính, Định lượng
- Bơm hút chân không
- Dụng cụ thí nghiệm
- Máy lấy mẫu vi sinh không khí
- Bộ lọc vi sinh
- Dụng cụ nhựa vi sinh
- Tủ ấm - Tủ sấy - tủ cấy- Lò nung
- Đo các chỉ tiêu khác
- Hệ thống hấp thụ khí độ BJT-800 (xử lý khí độc từ tủ hút mùi)